CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/03/2025 | BST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2025 | BST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/02/2025 | BST: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/02/2025 | BST: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
14/02/2025 | BST: Thông báo thay đổi ngày chốt danh sách cổ đông tạm ứng cổ tức 2024-Kèm Nghị quyết |
12/02/2025 | BST: Nghị quyết và Thông báo Tạm ứng cổ tức năm 2024 |
24/01/2025 | BST: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
16/01/2025 | BST: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
15/11/2024 | BST: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
16/07/2024 | BST: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ALT | 12.400 | -1.300 (-9,49) | 22,49 | 0,33 |
DST | 5.027 | +127 (+2,59) | 92,53 | 0,41 |
EBS | 10.439 | -461 (-4,23) | 11,73 | 0,71 |
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | -53,92 | 0,75 |
EID | 26.804 | -96 (-0,36) | 5,31 | 0,87 |
EPH | 12.900 | 0 (0) | 4,81 | 0,79 |
FHS | 35.600 | 0 (0) | 7,92 | 2,05 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 108,69 | 1,68 |
HTP | 2.500 | 0 (0) | -2,04 | 0,12 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 3,81 | 0,57 |
IHK | 18.700 | 0 (0) | -15,01 | 1,66 |
IN4 | 66.200 | 0 (0) | 7,84 | 1,35 |
LBE | 0 | -20.000 (-100,00) | 13,79 | 1,50 |
NBE | 11.720 | -80 (-0,68) | 4,06 | 0,57 |
PNC | 18.100 | +10 (+0,55) | 19,15 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu