CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/04/2025 | BSQ: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/03/2025 | BSQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2025 | BSQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2025 | BSQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/02/2025 | BSQ: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
12/02/2025 | BSQ: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/01/2025 | BSQ: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
02/12/2024 | BSQ: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
26/07/2024 | BSQ: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | BSQ: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.400 | +800 (+10,53) | 26,23 | 0,69 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 16,51 | 1,51 |
BHN | 37.450 | +245 (+7,00) | 22,71 | 1,64 |
BHP | 6.450 | -550 (-7,86) | 34,38 | 0,38 |
BQB | 3.800 | -300 (-7,32) | 1.101,14 | 0,82 |
BSD | 14.684 | +1.884 (+14,72) | 9,18 | 0,64 |
BSH | 20.500 | 0 (0) | 9,00 | 1,20 |
BSL | 10.307 | +7 (+0,07) | 11,49 | 0,91 |
BSP | 10.100 | 0 (0) | 19,15 | 0,66 |
BSQ | 19.800 | 0 (0) | 8,91 | 1,06 |
BTB | 4.652 | -448 (-8,78) | 1.183,28 | 0,31 |
HAD | 0 | -15.000 (-100,00) | 9,35 | 0,82 |
HAT | 42.030 | -4.170 (-9,03) | 7,26 | 1,77 |
SAB | 47.600 | -110 (-2,25) | 14,10 | 2,50 |
SMB | 41.800 | +40 (+0,96) | 6,79 | 1,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu