CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/07/2024 | BSQ: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
14/05/2024 | BSQ: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/05/2024 | BSQ: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền |
21/04/2024 | BSQ: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | BSQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2024 | BSQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/02/2024 | BSQ: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | BSQ: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
29/07/2023 | BSQ: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/07/2023 | BSQ: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.614 | -386 (-5,51) | 16,63 | 0,54 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 19,01 | 1,52 |
BHN | 38.500 | +50 (+1,31) | 28,00 | 1,69 |
BHP | 5.900 | +700 (+13,46) | 19,85 | 0,35 |
BQB | 3.550 | -50 (-1,39) | -15,43 | 0,79 |
BSD | 11.600 | 0 (0) | 11,16 | 0,51 |
BSH | 24.200 | 0 (0) | 10,66 | 1,42 |
BSL | 10.000 | 0 (0) | 14,16 | 0,93 |
BSP | 10.300 | +100 (+0,98) | 34,26 | 0,70 |
BSQ | 19.600 | -200 (-1,01) | 8,88 | 1,07 |
BTB | 6.200 | +600 (+10,71) | 48,35 | 0,42 |
HAD | 13.925 | +225 (+1,64) | 8,91 | 0,75 |
HAT | 0 | -46.000 (-100,00) | 5,73 | 2,02 |
SAB | 55.000 | +100 (+1,85) | 16,65 | 2,81 |
SMB | 37.450 | +45 (+1,21) | 7,25 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu