CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/03/2022 | BPW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/03/2022 | BPW: Ngày 04/04/2022, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Cấp thoát nước Bình Phước |
28/02/2022 | BPW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
26/10/2021 | BPW: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/10/2021 | BPW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2021 |
19/10/2021 | BPW: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/10/2021 | BPW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/09/2021 | BPW: Thông báo chi trả cổ tức bằng tiền năm 2020 |
13/09/2021 | BPW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2021 |
13/09/2021 | BPW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 27.000 | 0 (0) | 10,51 | 1,32 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 20,56 | 1,53 |
BNW | 8.100 | 0 (0) | 6,17 | 0,76 |
BTW | 0 | -60.000 (-100,00) | 17,06 | 2,27 |
BWA | 11.800 | 0 (0) | 32,48 | 0,92 |
BWE | 48.100 | +70 (+1,47) | 13,66 | 1,89 |
BWS | 34.371 | +171 (+0,50) | 13,29 | 3,17 |
CLW | 54.000 | 0 (0) | 14,86 | 2,95 |
CMW | 16.000 | +2.000 (+14,29) | 15,32 | 1,44 |
CTW | 27.500 | -500 (-1,79) | 10,16 | 1,26 |
DKW | 11.400 | 0 (0) | 8,27 | 0,86 |
DNA | 25.500 | +1.600 (+6,69) | 9,36 | 1,71 |
DNN | 3.700 | 0 (0) | 1,51 | 0,26 |
GDW | 39.150 | -150 (-0,38) | 9,44 | 2,23 |
NBW | 34.100 | +300 (+0,89) | 10,36 | 2,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu