CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.900 | 0 (0) | 78,26 | 0,33 |
ALV | 10.563 | -137 (-1,28) | 4,90 | 0,62 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.400 | 0 (0) | 0,56 | 0,38 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.718 | -82 (-0,93) | 31,02 | 0,80 |
C92 | 4.000 | 0 (0) | 25,94 | 0,34 |
CC1 | 30.230 | -70 (-0,23) | 52,33 | 2,62 |
CCV | 54.100 | -3.200 (-5,58) | 7,39 | 2,30 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | 178,36 | 0,27 |
HAS | 7.800 | 0 (0) | -7,42 | 0,49 |
HHV | 12.800 | +35 (+2,81) | 12,17 | 0,48 |
HID | 2.930 | -4 (-1,34) | 41,84 | 0,24 |
HTI | 22.550 | +5 (+0,22) | 4,37 | 1,02 |
HU1 | 6.240 | 0 (0) | 19,44 | 0,43 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu