CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 21.700 | 0 (0) | 5,99 | 1,07 |
BGW | 20.600 | 0 (0) | 35,87 | 2,00 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,19 | 0,87 |
BTW | 0 | -36.200 (-100,00) | 6,60 | 1,34 |
BWA | 9.900 | 0 (0) | 33,64 | 0,77 |
BWE | 42.950 | +65 (+1,53) | 13,30 | 1,65 |
BWS | 33.105 | +205 (+0,62) | 12,88 | 2,81 |
CLW | 46.000 | 0 (0) | 12,66 | 2,60 |
CMW | 12.800 | +1.200 (+10,34) | 11,38 | 1,16 |
CTW | 29.100 | +900 (+3,19) | 11,06 | 1,54 |
DNA | 25.000 | 0 (0) | 9,35 | 1,69 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,08 | 0,01 |
DNW | 32.108 | -2.892 (-8,26) | 11,82 | 1,65 |
GDW | 0 | -31.200 (-100,00) | 22,39 | 1,75 |
NBW | 30.500 | +2.600 (+9,32) | 12,46 | 2,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu