Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc (HNX | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGM 3.370 -3 (-0,88) -0,23 0
ANT 18.409 +9 (+0,05) 20,27 1,17
APF 52.028 -372 (-0,71) 8,59 1,38
BBC 51.000 0 (0) 7,45 0,65
BCF 41.500 +500 (+1,22) 13,94 3,40
BLT 38.400 0 (0) 10,59 1,39
BMV 9.000 0 (0) 153,85 0,89
C22 16.600 0 (0) 8,94 0,85
CAN 0 -54.000 (-100,00) -384,05 1,96
CBS 31.167 -233 (-0,74) 3,30 0,67
CLX 17.262 +862 (+5,26) 7,74 0,84
CMF 307.833 -4.567 (-1,46) 9,79 2,23
CMM 9.300 0 (0) 12,07 0,83
CMN 65.000 0 (0) 14,91 2,03
HHC 0 -140.000 (-100,00) 49,70 3,63
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Lê Đức Thuấn 36,06%
Trần Xuân Vinh 1,25%
Lê Đức Tùng 1,06%
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc 0,25%
Nguyễn Xuân Trưởng 0,06%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 07/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 04/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 06/08/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 12/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 12/09/2024

Xem thêm