CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
10/09/2025 | BLT: Quy chế công bố thông tin |
12/08/2025 | BLT: Thông báo thay đổi mẫu dấu công ty |
25/07/2025 | BLT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
22/07/2025 | BLT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
10/06/2025 | BLT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
04/06/2025 | BLT: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền |
14/05/2025 | BLT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/04/2025 | BLT: Thông báo thay đổi ngày tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/04/2025 | BLT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2025 | BLT: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.900 | 0 (0) | -0,27 | 0 |
ANT | 33.455 | +55 (+0,16) | 7,01 | 1,85 |
APF | 38.632 | -1.668 (-4,14) | 11,71 | 0,93 |
BBC | 90.000 | +90 (+1,01) | 15,08 | 1,11 |
BCF | 0 | -39.000 (-100,00) | 13,57 | 3,25 |
BLT | 27.300 | 0 (0) | 19,15 | 1,46 |
BMV | 5.350 | -550 (-9,32) | 47,31 | 0,52 |
BNA | 6.682 | -118 (-1,74) | 22,29 | 0,40 |
C22 | 18.300 | 0 (0) | 8,31 | 0,93 |
CAN | 31.500 | +700 (+2,27) | 11,46 | 1,05 |
CBS | 31.966 | +166 (+0,52) | 3,39 | 0,69 |
CLX | 15.929 | -71 (-0,44) | 6,81 | 0,75 |
CMF | 329.454 | +25.454 (+8,37) | 10,15 | 2,14 |
CMM | 18.580 | +1.180 (+6,78) | 23,97 | 1,58 |
HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 71,06 | 3,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu