CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 8.500 | 0 (0) | 41,00 | 0,78 |
BSG | 15.500 | -2.500 (-13,89) | 28,95 | 2,41 |
BTV | 11.600 | 0 (0) | 9,63 | 1,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0) | 4,57 | 0,36 |
DSP | 13.000 | 0 (0) | -26,02 | 1,70 |
HGT | 14.900 | 0 (0) | 4,33 | 1,43 |
HHG | 1.597 | -3 (-0,19) | -0,87 | 1,89 |
HOT | 17.100 | 0 (0) | 10,53 | 2,22 |
MAS | 34.000 | -100 (-0,29) | 21,86 | 3,76 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 5,24 | 0,61 |
PDC | 5.900 | 0 (0) | 25,74 | 0,61 |
PGT | 0 | -9.200 (-100,00) | 10,35 | 1,83 |
SKG | 11.650 | -20 (-1,68) | 21,63 | 0,86 |
TCT | 23.200 | -45 (-1,90) | 16,48 | 0,84 |
TTT | 0 | -34.300 (-100,00) | 6,16 | 0,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu