CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 1.700 | +1 (+0,59) | -0,12 | 0 |
ANT | 25.543 | +1.143 (+4,68) | 5,62 | 1,53 |
APF | 50.000 | -300 (-0,60) | 12,94 | 1,23 |
BBC | 51.100 | 0 (0) | 8,49 | 0,63 |
BCF | 0 | -40.000 (-100,00) | 12,85 | 3,20 |
BLT | 36.000 | 0 (0) | 25,26 | 1,93 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
C22 | 19.200 | 0 (0) | 8,71 | 0,97 |
CAN | 0 | -40.500 (-100,00) | 29,53 | 1,53 |
CBS | 32.949 | -251 (-0,76) | 3,49 | 0,71 |
CLX | 16.150 | +150 (+0,94) | 6,98 | 0,78 |
CMF | 305.000 | 0 (0) | 9,72 | 1,99 |
CMM | 25.300 | 0 (0) | 27,58 | 2,19 |
CMN | 50.000 | -8.200 (-14,09) | 10,41 | 1,50 |
HHC | 0 | -131.600 (-100,00) | 70,46 | 3,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu