CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 3.110 | +11 (+3,66) | 17,95 | 0,29 |
DCS | 1.000 | 0 (0) | -461,12 | 0,10 |
DQC | 11.900 | -15 (-1,24) | -2,86 | 0,42 |
FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 21.100 | -5 (-0,23) | 7,89 | 1,65 |
RAL | 94.400 | +60 (+0,63) | 5,15 | 0,68 |
XHC | 20.000 | +1.000 (+5,26) | 6,32 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu