CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.869 | +1.569 (+4,10) | 7,97 | 1,70 |
BDT | 7.012 | +12 (+0,17) | -20,47 | 0,50 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 26,91 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,45 | 0 |
BTD | 16.200 | 0 (0) | 11,22 | 0,41 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 38.700 | 0 (0) | 4,45 | 0,47 |
CDG | 4.700 | 0 (0) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.200 | -100 (-3,03) | 17,88 | 0,37 |
CHC | 4.500 | 0 (0) | 25,53 | 0,36 |
FCM | 3.850 | -1 (-0,25) | 35,61 | 0,33 |
GMH | 7.600 | +5 (+0,66) | 16,16 | 0,71 |
HMR | 0 | -11.500 (-100,00) | 11,27 | 0,82 |
HOM | 0 | -4.000 (-100,00) | -10,12 | 0,34 |
HT1 | 11.400 | 0 (0) | 57,24 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu