CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.445 | +145 (+0,27) | 12,63 | 3,57 |
BHA | 24.000 | -800 (-3,23) | 10,24 | 1,62 |
BSA | 21.600 | -300 (-1,37) | 18,24 | 1,58 |
BTP | 12.000 | 0 (0) | 15,72 | 0,68 |
CHP | 34.500 | -5 (-0,14) | 12,59 | 2,59 |
DNC | 0 | -70.600 (-100,00) | 13,07 | 4,39 |
DNH | 44.000 | 0 (0) | 18,56 | 3,47 |
DRL | 56.500 | +20 (+0,35) | 11,58 | 4,29 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,33 |
DTK | 0 | -13.000 (-100,00) | 12,22 | 1,00 |
GEG | 15.500 | +10 (+0,64) | 16,23 | 0,87 |
GHC | 30.331 | -169 (-0,55) | 7,19 | 1,33 |
GSM | 29.612 | +12 (+0,04) | 9,31 | 1,59 |
HJS | 0 | -29.700 (-100,00) | 15,98 | 1,91 |
HNA | 25.000 | 0 (0) | 18,72 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu