CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.200 | 0 (0) | -12,08 | 0 |
APT | 2.400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
ATA | 600 | 0 (0) | -32,12 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 37.500 | -55 (-1,44) | 19,59 | 2,67 |
BLF | 2.300 | 0 (0) | 166,61 | 0,23 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,43 | 0 |
CAT | 19.861 | +161 (+0,82) | 5,59 | 1,12 |
CCA | 17.900 | 0 (0) | 8,71 | 1,18 |
CMX | 7.270 | -28 (-3,70) | 8,83 | 0,43 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.620 | 0 (0) | 9,03 | 0,57 |
DBC | 28.400 | -90 (-3,07) | 6,90 | 1,44 |
DMN | 7.200 | 0 (0) | 8,69 | 0,53 |
FMC | 37.750 | -45 (-1,17) | 8,23 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu