CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 14.784 | +284 (+1,96) | 7,74 | 0,94 |
BVN | 14.100 | 0 (0) | 4,75 | 0,66 |
CET | 0 | -11.200 (-100,00) | 1.040,67 | 1,01 |
LBE | 33.000 | +200 (+0,61) | 5,58 | 1,90 |
LIX | 34.900 | +85 (+2,49) | 10,95 | 2,42 |
NET | 67.976 | +276 (+0,41) | 7,92 | 2,49 |
PNJ | 92.100 | +600 (+6,96) | 15,06 | 2,60 |
XPH | 15.582 | +582 (+3,88) | -114,71 | 1,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu