CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.550 | +7 (+2,01) | -0,24 | 0 |
ANT | 20.873 | +173 (+0,84) | 22,98 | 1,33 |
APF | 54.369 | -631 (-1,15) | 8,97 | 1,44 |
BBC | 50.000 | 0 (0) | 7,31 | 0,64 |
BCF | 40.000 | -1.000 (-2,44) | 13,44 | 3,27 |
BLT | 40.090 | -1.010 (-2,46) | 11,06 | 1,45 |
BMV | 11.800 | 0 (0) | 201,72 | 1,16 |
C22 | 16.600 | +2.000 (+13,70) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 0 | -35.600 (-100,00) | -253,19 | 1,29 |
CBS | 34.179 | +79 (+0,23) | 3,62 | 0,74 |
CLX | 15.532 | -68 (-0,44) | 6,97 | 0,76 |
CMF | 337.700 | 0 (0) | 10,88 | 2,60 |
CMM | 9.089 | +89 (+0,99) | 11,79 | 0,81 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.000 (-100,00) | 36,57 | 2,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu