Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang (UPCOM | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGM 3.320 -2 (-0,59) -0,23 0
ANT 19.479 +79 (+0,41) 21,45 1,24
APF 50.762 -38 (-0,07) 8,38 1,35
BBC 53.700 0 (0) 7,85 0,69
BCF 40.500 0 (0) 13,60 3,31
BLT 38.353 -147 (-0,38) 10,58 1,39
BMV 7.700 0 (0) 131,63 0,76
C22 16.600 0 (0) 8,94 0,85
CAN 0 -54.000 (-100,00) -384,05 1,96
CBS 31.390 -110 (-0,35) 3,33 0,68
CLX 16.768 +68 (+0,41) 7,52 0,82
CMF 304.800 0 (0) 9,69 2,21
CMM 9.205 +5 (+0,05) 11,95 0,82
CMN 65.000 0 (0) 14,91 2,03
HHC 130.000 -4.000 (-2,99) 51,48 3,76
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty CP Ylang Holdings 19,57%
Trịnh Ngọc Kim Thi 18,61%
Công ty TNHH Soybean 14,63%
Công ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang 6,22%
Nguyễn Thị Thu Nga 1,53%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 06/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 27/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 06/08/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 10/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 10/09/2024

Xem thêm