CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.090 | +24 (+3,50) | -24,58 | 0,38 |
ABT | 43.500 | +20 (+0,46) | 3,55 | 0,93 |
ACL | 9.890 | +2 (+0,20) | 44,77 | 0,61 |
AGF | 2.100 | 0 (0) | -8,59 | 0 |
ANV | 15.600 | -15 (-0,95) | 25,49 | 1,42 |
APT | 2.600 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 6.840 | +1 (+0,14) | 18,31 | 0,31 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 34.100 | -40 (-1,15) | 23,61 | 2,54 |
BLF | 3.402 | -98 (-2,80) | 246,44 | 0,34 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 18.908 | -92 (-0,48) | 5,32 | 1,06 |
CCA | 14.800 | 0 (0) | 10,43 | 0,84 |
CMX | 6.870 | -6 (-0,86) | 12,79 | 0,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu