CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/04/2025 | SBB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
13/03/2025 | SBB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/02/2025 | SBB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
19/02/2025 | SBB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/02/2025 | SBB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/02/2025 | SBB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/02/2025 | SBB: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
16/01/2025 | SBB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
28/10/2024 | SBB: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu SBB trên hệ thống giao dịch UPCoM |
28/10/2024 | SBB: Quyết định về việc ra khỏi diện hạn chế giao dịch với cổ phiếu SBB |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.100 | -200 (-2,41) | 25,29 | 0,67 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 16,51 | 1,51 |
BHN | 37.500 | 0 (0) | 22,74 | 1,65 |
BHP | 6.505 | +405 (+6,64) | 34,67 | 0,39 |
BQB | 4.200 | +200 (+5,00) | 1.217,05 | 0,91 |
BSD | 11.400 | -1.700 (-12,98) | 7,12 | 0,50 |
BSH | 20.500 | 0 (0) | 9,00 | 1,20 |
BSL | 10.720 | +520 (+5,10) | 11,95 | 0,95 |
BSP | 9.900 | -100 (-1,00) | 18,77 | 0,65 |
BSQ | 19.800 | 0 (0) | 8,91 | 1,06 |
BTB | 6.044 | +644 (+11,93) | 1.537,34 | 0,41 |
HAD | 0 | -14.000 (-100,00) | 8,73 | 0,77 |
HAT | 0 | -45.600 (-100,00) | 7,59 | 1,85 |
SAB | 47.350 | +35 (+0,74) | 14,02 | 2,49 |
SMB | 41.850 | +20 (+0,48) | 6,80 | 1,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu