CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 44.109 | -291 (-0,66) | 21,79 | 2,83 |
AMP | 13.000 | 0 (0) | 52,44 | 0,84 |
BCP | 11.800 | 0 (0) | 205,92 | 2,03 |
BIO | 13.831 | -69 (-0,50) | 14,99 | 1,20 |
CDP | 11.282 | +182 (+1,64) | 9,33 | 0,91 |
CNC | 36.733 | +633 (+1,75) | 11,40 | 2,15 |
DAN | 36.400 | 0 (0) | 11,79 | 0,97 |
DBD | 53.700 | -50 (-0,92) | 17,54 | 2,93 |
DBM | 26.711 | -4.089 (-13,28) | 21,39 | 0,88 |
DBT | 11.800 | 0 (0) | 22,99 | 0,85 |
DCL | 27.100 | -25 (-0,91) | 35,39 | 1,31 |
DDN | 7.376 | +176 (+2,44) | 17,62 | 0,54 |
DHD | 27.950 | -50 (-0,18) | 22,01 | 2,16 |
DHG | 98.300 | -70 (-0,70) | 15,79 | 2,97 |
DMC | 61.900 | -120 (-1,90) | 10,50 | 1,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu