CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.700 | 0 (0) | 227,42 | 0,37 |
ALV | 6.004 | -96 (-1,57) | 3,66 | 0,40 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,30 |
BCE | 5.800 | +6 (+1,04) | -23,61 | 0,66 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.415 | -85 (-3,40) | -1,97 | 1,41 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.150 | -1 (-0,16) | 26,86 | 0,51 |
C4G | 8.527 | -73 (-0,85) | 14,88 | 0,78 |
C92 | 3.800 | 0 (0) | 113,15 | 0,33 |
CC1 | 13.970 | -130 (-0,92) | 18,39 | 1,14 |
CDC | 17.200 | 0 (0) | 18,76 | 1,09 |
CIG | 7.690 | +50 (+6,95) | 55,95 | 1,55 |
CII | 15.250 | -15 (-0,97) | 12,23 | 0,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu