CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.250 | +5 (+1,56) | -447,87 | 0,31 |
ADS | 9.180 | -7 (-0,75) | 13,49 | 0,73 |
AG1 | 14.107 | -293 (-2,03) | 7,95 | 1,21 |
BDG | 39.600 | 0 (0) | 6,01 | 1,51 |
BMG | 18.500 | 0 (0) | 7,45 | 0,85 |
DCG | 12.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 23.250 | +1.250 (+5,68) | 6,55 | 1,25 |
EVE | 10.850 | -5 (-0,45) | -14,44 | 0,48 |
FTM | 701 | -99 (-12,38) | -0,28 | 0 |
G20 | 548 | -52 (-8,67) | -0,16 | 0 |
GIL | 17.500 | 0 (0) | 68,32 | 0,69 |
GMC | 5.571 | +271 (+5,11) | -10,08 | 0,49 |
HCB | 19.700 | 0 (0) | 4,39 | 0,68 |
HDM | 37.267 | -133 (-0,36) | 6,85 | 1,81 |
HTG | 49.550 | -20 (-0,40) | 6,35 | 1,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu