CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 11.900 | +900 (+8,18) | 17,99 | 2,10 |
BTV | 12.600 | 0 (0) | 10,06 | 1,36 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,19 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 11.700 | -300 (-2,50) | 70,31 | 1,46 |
HGT | 8.300 | 0 (0) | 147,61 | 1,16 |
HHG | 1.943 | -57 (-2,85) | -1,71 | 0,61 |
HOT | 15.800 | 0 (0) | 15,53 | 2,61 |
HRT | 12.756 | +56 (+0,44) | 34,03 | 2,18 |
MAS | 36.233 | -167 (-0,46) | 28,08 | 4,80 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 11,17 | 0,66 |
PGT | 3.306 | -194 (-5,54) | 16,77 | 0,83 |
SKG | 13.500 | +17 (+1,19) | 12,88 | 0,99 |
TCT | 20.600 | -15 (-0,72) | 31,07 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu