CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 101.058 | -2.542 (-2,45) | 21,32 | 3,67 |
ASG | 17.500 | -25 (-1,40) | 55,00 | 0,78 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCT | 12.000 | 0 (0) | 90,53 | 1,28 |
CDN | 35.716 | -884 (-2,42) | 11,79 | 1,94 |
CIA | 10.300 | +300 (+3,00) | 42,15 | 0,58 |
CLL | 35.600 | -10 (-0,28) | 12,43 | 1,94 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 10,27 | 0,73 |
CPI | 4.733 | +33 (+0,70) | 86,79 | 0 |
CQN | 38.000 | -100 (-0,26) | 23,92 | 2,91 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 5,83 | 0,77 |
DL1 | 5.297 | -103 (-1,91) | 411,05 | 0,41 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 14,50 | 1,79 |
DS3 | 5.776 | +176 (+3,14) | 6,21 | 0,66 |
DVP | 81.700 | -50 (-0,60) | 9,72 | 2,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu