CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 0 | -15.700 (-100,00) | 7,22 | 0,87 |
ATG | 3.100 | 0 (0) | 225,77 | 47,43 |
BKC | 10.200 | +900 (+9,68) | 4,40 | 0,53 |
BMC | 21.900 | +5 (+0,22) | 10,15 | 1,18 |
BMJ | 10.200 | 0 (0) | 21,92 | 0,89 |
DHM | 7.950 | -38 (-4,56) | 36,34 | 0,73 |
HGM | 90.000 | +3.100 (+3,57) | 7,78 | 3,55 |
HPM | 8.700 | 0 (0) | 51,14 | 0,85 |
KCB | 7.700 | +600 (+8,45) | 9,20 | 0,57 |
KHD | 9.100 | 0 (0) | -8,72 | 0,81 |
KSB | 18.500 | +40 (+2,20) | 36,54 | 0,79 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 49.508 | +408 (+0,83) | 15,81 | 2,98 |
LCM | 1.000 | 0 (0) | 5,56 | 0,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu