CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 0 | -16.100 (-100,00) | 7,41 | 0,89 |
ATG | 3.100 | 0 (0) | -38,86 | 76,28 |
BKC | 11.303 | +103 (+0,92) | 5,44 | 0,66 |
BMC | 21.350 | -60 (-2,73) | 9,92 | 1,16 |
BMJ | 10.200 | 0 (0) | 21,92 | 0,89 |
DHM | 9.250 | +23 (+2,54) | 40,36 | 0,82 |
HGM | 93.000 | +3.000 (+3,33) | 8,33 | 3,79 |
HPM | 8.700 | 0 (0) | 51,14 | 0,85 |
KCB | 7.029 | -171 (-2,38) | 9,15 | 0,57 |
KHD | 9.100 | 0 (0) | -8,75 | 0,81 |
KSB | 18.350 | -25 (-1,34) | 50,28 | 0,80 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 53.486 | +4.786 (+9,83) | 12,79 | 3,00 |
LCM | 1.000 | 0 (0) | 5,87 | 0,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu