CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.550 | +5 (+0,34) | 29,00 | 1,14 |
ACE | 38.274 | +374 (+0,99) | 7,65 | 1,63 |
ADP | 28.800 | -5 (-0,17) | 7,81 | 2,44 |
BDT | 7.907 | -93 (-1,16) | -20,30 | 0,56 |
BHC | 2.000 | 0 (0) | 29,90 | 0 |
BMP | 119.000 | -130 (-1,08) | 9,83 | 3,61 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 19.900 | +400 (+2,05) | 15,78 | 0,51 |
BTN | 2.961 | +61 (+2,10) | -1,61 | 0,58 |
C32 | 19.500 | -10 (-0,51) | 25,84 | 0,54 |
CCM | 51.900 | 0 (0) | 4,76 | 0,68 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.300 | 0 (0) | 37,19 | 0,39 |
CHC | 8.000 | 0 (0) | 45,38 | 0,65 |
CLH | 22.932 | -68 (-0,30) | 7,20 | 1,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu