CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.381 | +1.781 (+4,50) | 22,01 | 2,85 |
AMP | 16.000 | 0 (0) | 57,46 | 1,21 |
BCP | 11.000 | 0 (0) | -11,67 | 1,91 |
BIO | 18.000 | 0 (0) | 25,59 | 1,58 |
CDP | 11.200 | -600 (-5,08) | 12,75 | 0,96 |
CNC | 30.514 | +414 (+1,38) | 8,79 | 1,92 |
DAN | 29.000 | 0 (0) | 7,54 | 0,83 |
DBD | 42.300 | -50 (-0,93) | 14,77 | 2,65 |
DBM | 29.800 | -1.400 (-4,49) | 10,30 | 0,84 |
DBT | 13.500 | +20 (+1,50) | 16,44 | 0,85 |
DCL | 29.900 | -45 (-1,48) | 31,53 | 1,48 |
DDN | 7.814 | +14 (+0,18) | 95,40 | 0,60 |
DHD | 23.700 | 0 (0) | 21,29 | 1,55 |
DHG | 115.900 | -50 (-0,42) | 16,60 | 2,99 |
DMC | 63.400 | -60 (-0,93) | 11,52 | 1,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu