CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.850 | -250 (-2,07) | -4,92 | 0,64 |
BVG | 2.198 | -2 (-0,09) | 5,02 | 0,48 |
CBI | 12.800 | 0 (0) | -3,39 | 2,43 |
DFC | 28.500 | -100 (-0,35) | 8,14 | 1,31 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.000 | +20 (+1,85) | -462,14 | 0,92 |
GDA | 19.564 | +464 (+2,43) | 7,07 | 0,57 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.900 | 0 (0) | 10,85 | 0,79 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 25.700 | +30 (+1,18) | 13,16 | 1,39 |
HSG | 14.750 | +20 (+1,37) | 19,70 | 0,81 |
HSV | 3.809 | -91 (-2,33) | 14,19 | 0,35 |
ITQ | 0 | -2.400 (-100,00) | 95,17 | 0,23 |
KKC | 0 | -6.000 (-100,00) | 4,02 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu