CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 122.974 | -1.926 (-1,54) | 27,19 | 5,05 |
ASG | 19.400 | 0 (0) | 409,06 | 0,88 |
CCP | 22.000 | 0 (0) | -53,89 | 1,99 |
CCT | 9.700 | 0 (0) | 37,37 | 1,04 |
CDN | 32.345 | -155 (-0,48) | 11,26 | 1,82 |
CIA | 10.733 | -767 (-6,67) | 89,40 | 0,60 |
CLL | 41.050 | -95 (-2,26) | 13,88 | 2,16 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 3.852 | -548 (-12,45) | -130,06 | 0 |
CQN | 27.791 | +191 (+0,69) | 18,98 | 2,13 |
DDH | 13.600 | 0 (0) | 8,81 | 1,17 |
DL1 | 4.961 | -139 (-2,73) | 11,51 | 0,37 |
DNL | 24.000 | 0 (0) | 14,09 | 1,73 |
DS3 | 0 | -7.000 (-100,00) | 13,58 | 0,86 |
DVP | 76.100 | -50 (-0,65) | 10,71 | 2,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu