CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.100 | 0 (0) | 207,05 | 0,34 |
ALV | 6.060 | -140 (-2,26) | 3,69 | 0,40 |
ATB | 574 | -26 (-4,33) | -0,10 | 0,24 |
BCE | 5.780 | +3 (+0,52) | -43,43 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.491 | -9 (-0,36) | -1,88 | 1,23 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.000 | -6 (-0,99) | 14,40 | 0,50 |
C4G | 9.008 | +8 (+0,09) | 17,92 | 0,84 |
C92 | 3.507 | +7 (+0,20) | 104,42 | 0,30 |
CC1 | 15.091 | -809 (-5,09) | 20,70 | 1,27 |
CDC | 17.500 | 0 (0) | 19,09 | 1,11 |
CIG | 5.450 | +5 (+0,92) | 41,79 | 1,10 |
CII | 15.500 | 0 (0) | 11,62 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu