CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/04/2024 | VCT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | VCT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/04/2024 | VCT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2024 | VCT: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
14/03/2024 | VCT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | VCT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
31/07/2023 | VCT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
13/04/2023 | VCT: Nghị quyết và Biên bản Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
03/04/2023 | VCT: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
03/04/2023 | VCT: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.000 | +20 (+1,56) | 18,14 | 0,91 |
HEC | 61.900 | +1.900 (+3,17) | 6,68 | 0,85 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 13.393 | -7 (-0,05) | 5,16 | 0,69 |
PPE | 0 | -12.000 (-100,00) | 32,25 | 2,09 |
PPS | 11.898 | -2 (-0,02) | 9,23 | 0,94 |
SDC | 0 | -8.500 (-100,00) | 12,44 | 0,43 |
TV1 | 22.827 | +227 (+1,00) | 8,97 | 1,62 |
TV2 | 34.600 | +170 (+5,16) | 43,03 | 1,84 |
TV4 | 14.100 | +100 (+0,71) | 8,30 | 1,08 |
TVM | 10.000 | 0 (0) | 13,59 | 0,49 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 39.400 | -500 (-1,25) | 11,41 | 1,36 |
VQC | 13.000 | 0 (0) | 3,85 | 0,51 |
VTK | 64.233 | +1.333 (+2,12) | 23,18 | 4,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu