CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.100 | 0 (0) | -24,61 | 0,38 |
ABT | 44.500 | +60 (+1,36) | 3,63 | 0,95 |
ACL | 9.850 | -2 (-0,20) | 44,59 | 0,61 |
AGF | 2.000 | 0 (0) | -8,18 | 0 |
ANV | 15.200 | +20 (+1,33) | 24,84 | 1,38 |
APT | 2.600 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 7.150 | +30 (+4,37) | 19,14 | 0,33 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 35.000 | +60 (+1,74) | 24,33 | 2,61 |
BLF | 3.692 | +392 (+11,88) | 267,45 | 0,36 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 19.200 | 0 (0) | 5,40 | 1,08 |
CCA | 14.800 | 0 (0) | 10,43 | 0,84 |
CMX | 6.940 | +5 (+0,72) | 12,92 | 0,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu