CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 12.900 | 0 (0) | 7,71 | 0,93 |
CKA | 62.208 | +8 (+0,01) | 8,59 | 1,67 |
CKD | 25.022 | +22 (+0,09) | 7,28 | 1,43 |
CMC | 8.500 | 0 (0) | -64,13 | 0,64 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 0 | -24.000 (-100,00) | 5,93 | 1,04 |
CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 6,05 | 1,15 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 51.025 | +825 (+1,64) | 5,11 | 2,41 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.276 | -24 (-0,45) | 35,14 | 0,49 |
L10 | 22.200 | +120 (+5,71) | 7,01 | 0,71 |
L35 | 2.800 | 0 (0) | -6,12 | 1,51 |
NO1 | 7.480 | -2 (-0,26) | 12,47 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu