CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 14.000 | 0 (0) | 6,38 | 1,03 |
BRS | 20.600 | +100 (+0,49) | 6,06 | 1,43 |
BTU | 14.000 | 0 (0) | 5,90 | 0,87 |
CDH | 10.000 | 0 (0) | 5,09 | 0,53 |
DNE | 10.000 | 0 (0) | 10,10 | 0,76 |
DTB | 15.000 | 0 (0) | 9,09 | 1,19 |
DUS | 9.000 | 0 (0) | -20,71 | 0,77 |
HEP | 17.000 | 0 (0) | 8,18 | 0,18 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | -10,14 | 0,34 |
MDA | 9.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu