CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.279 | -21 (-0,20) | -5,37 | 0,55 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 16.900 | 0 (0) | -2,49 | 7,71 |
DFC | 26.500 | 0 (0) | 7,54 | 1,22 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.300 | +5 (+0,44) | -9,97 | 0,99 |
GDA | 18.908 | -292 (-1,52) | 12,51 | 0,74 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.000 | +10 (+0,84) | 9,81 | 0,83 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 28.900 | +10 (+0,34) | 16,51 | 1,81 |
HSG | 20.000 | -25 (-1,23) | 26,62 | 1,10 |
HSV | 4.851 | -449 (-8,47) | 13,37 | 0,43 |
ITQ | 3.076 | -124 (-3,88) | 76,11 | 0,30 |
KKC | 0 | -8.300 (-100,00) | 6,88 | 0,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu