CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
10/09/2024 | TV6: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/07/2024 | TV6: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/07/2024 | TV6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
03/07/2024 | TV6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/06/2024 | TV6: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
11/06/2024 | TV6: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
31/05/2024 | TV6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/05/2024 | TV6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/05/2024 | TV6: Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 không đủ điều kiện tổ chức (lần 1) |
09/04/2024 | TV6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 54.200 | +20 (+0,37) | 17,97 | 3,75 |
BSC | 0 | -14.600 (-100,00) | 20,07 | 1,15 |
COM | 28.700 | +70 (+2,50) | 11,72 | 0,96 |
DGW | 43.050 | +5 (+0,11) | 23,80 | 3,29 |
FRT | 173.800 | +260 (+1,51) | 224,36 | 11,89 |
MWG | 66.500 | +50 (+0,75) | 32,80 | 3,56 |
PET | 26.700 | 0 (0) | 22,02 | 1,26 |
PSD | 13.000 | 0 (0) | 7,71 | 1,10 |
SAS | 30.713 | -587 (-1,88) | 11,81 | 2,63 |
SBV | 10.300 | -5 (-0,48) | -59,79 | 0,60 |
TV6 | 7.100 | 0 (0) | 39,14 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu