CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.300 | -20 (-1,48) | 13,68 | 0,90 |
HEC | 59.400 | -1.600 (-2,62) | 7,99 | 0,79 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 0 | -14.900 (-100,00) | 9,69 | 0,72 |
PPE | 0 | -13.800 (-100,00) | 8,99 | 1,92 |
PPS | 0 | -11.800 (-100,00) | 12,14 | 0,94 |
SDC | 0 | -7.200 (-100,00) | 9,36 | 0,36 |
TV1 | 27.107 | +1.307 (+5,07) | 6,38 | 1,62 |
TV2 | 42.300 | +20 (+0,47) | 41,92 | 2,15 |
TV4 | 0 | -14.400 (-100,00) | 8,63 | 1,07 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,58 | 0,68 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 0 | -50.000 (-100,00) | 13,84 | 1,80 |
VQC | 13.810 | +410 (+3,06) | 4,67 | 0,54 |
VTK | 54.921 | +421 (+0,77) | 16,71 | 3,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu