CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 15.500 | 0 (0) | 19,37 | 1,07 |
HEC | 58.000 | 0 (0) | 6,26 | 0,79 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 13.054 | -46 (-0,35) | 5,99 | 0,67 |
PPE | 13.800 | -700 (-4,83) | 38,97 | 2,41 |
PPS | 11.600 | 0 (0) | 9,53 | 0,93 |
SDC | 0 | -6.900 (-100,00) | 8,12 | 0,34 |
TV1 | 21.664 | -236 (-1,08) | 7,25 | 1,54 |
TV2 | 28.200 | 0 (0) | 32,71 | 1,48 |
TV4 | 14.000 | -100 (-0,71) | 8,28 | 1,07 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 40.060 | +60 (+0,15) | 11,91 | 1,48 |
VQC | 12.600 | 0 (0) | 3,73 | 0,50 |
VTK | 61.892 | -1.808 (-2,84) | 22,34 | 4,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu