CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.850 | +5 (+0,36) | 20,15 | 1,12 |
ACE | 36.459 | +159 (+0,44) | 7,48 | 1,56 |
ADP | 27.850 | -100 (-3,46) | 8,89 | 2,07 |
BDT | 10.429 | -371 (-3,44) | 13,48 | 0,70 |
BHC | 1.500 | 0 (0) | 14,96 | 0 |
BMP | 100.000 | -300 (-2,91) | 8,62 | 2,84 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 18.927 | +27 (+0,14) | 15,01 | 0,49 |
BTN | 2.702 | -98 (-3,50) | -1,46 | 0,53 |
C32 | 17.400 | 0 (0) | -86,42 | 0,49 |
CCM | 45.000 | 0 (0) | 4,13 | 0,59 |
CDG | 1.600 | 0 (0) | 2,70 | 0,12 |
CGV | 4.600 | -200 (-4,17) | 51,84 | 0,54 |
CHC | 5.000 | 0 (0) | 92,34 | 0,41 |
CLH | 23.060 | -340 (-1,45) | 7,36 | 1,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu