CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.550 | -10 (-0,68) | 21,17 | 1,18 |
ACE | 36.871 | -129 (-0,35) | 7,56 | 1,58 |
ADP | 28.950 | +5 (+0,17) | 9,25 | 2,15 |
BDT | 10.463 | -537 (-4,88) | 13,52 | 0,71 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 15,96 | 0 |
BMP | 105.800 | -120 (-1,12) | 9,12 | 3,01 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 20.000 | 0 (0) | 15,86 | 0,52 |
BTN | 2.797 | +97 (+3,59) | -1,52 | 0,54 |
C32 | 17.500 | -5 (-0,28) | -86,92 | 0,49 |
CCM | 45.000 | 0 (0) | 4,13 | 0,59 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 4.444 | +144 (+3,35) | 50,08 | 0,52 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 22.038 | -62 (-0,28) | 7,04 | 1,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu