CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.440 | +540 (+4,54) | -4,84 | 0,62 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,01 | 0,48 |
CBI | 13.000 | +200 (+1,56) | -3,39 | 2,43 |
DFC | 28.666 | +166 (+0,58) | 8,11 | 1,31 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.550 | -45 (-4,09) | -443,23 | 0,88 |
GDA | 19.396 | +796 (+4,28) | 7,26 | 0,58 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.200 | +30 (+2,52) | 11,12 | 0,81 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 25.650 | -5 (-0,19) | 13,13 | 1,39 |
HSG | 14.900 | +15 (+1,01) | 19,90 | 0,82 |
HSV | 3.858 | +58 (+1,53) | 13,96 | 0,34 |
ITQ | 0 | -2.400 (-100,00) | 95,17 | 0,23 |
KKC | 0 | -5.700 (-100,00) | 4,09 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu