CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/06/2025 | TPH: Huỷ tư cách công ty đại chúng |
22/05/2025 | TPH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/04/2025 | TPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/04/2025 | TPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2025 | TPH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025, trả cổ tức bằng tiền mặt |
07/03/2025 | TPH: Thông báo ngày ĐKCC thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2025 và tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền |
07/02/2025 | TPH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
29/07/2024 | TPH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | TPH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/04/2024 | TPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ADC | 20.000 | +900 (+4,71) | 6,72 | 1,03 |
ALT | 12.800 | 0 (0) | 10,01 | 0,34 |
ECI | 10.500 | 0 (0) | -38,78 | 0,56 |
EID | 26.041 | -159 (-0,61) | 5,43 | 0,84 |
FHS | 36.000 | 0 (0) | 7,89 | 2,16 |
HEV | 0 | -10.000 (-100,00) | 26,63 | 0,78 |
HTP | 2.000 | 0 (0) | -1,63 | 0,10 |
IBD | 6.500 | 0 (0) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 17.100 | 0 (0) | -13,72 | 1,52 |
IN4 | 54.500 | 0 (0) | 6,46 | 1,11 |
NBE | 11.854 | -146 (-1,22) | 4,11 | 0,58 |
PNC | 26.900 | +175 (+6,95) | 32,51 | 1,54 |
QST | 30.500 | +2.600 (+9,32) | 7,58 | 1,98 |
SAP | 18.000 | 0 (0) | -8,67 | 5,46 |
SED | 26.755 | -145 (-0,54) | 3,83 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu