Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BRC 12.600 -10 (-0,78) 7,01 0,73
BRR 18.001 -199 (-1,09) 13,45 1,38
DAG 1.400 0 (0) -0,14 0
DPR 39.150 -10 (-0,25) 13,39 1,01
DRG 8.800 0 (0) 6,80 0,80
DRI 12.170 +170 (+1,42) 5,64 1,39
DTT 24.050 +155 (+6,88) 15,60 1,38
GER 2.900 0 (0) -1,74 0,31
GVR 29.450 -40 (-1,34) 22,43 1,92
HCD 8.300 -12 (-1,42) 11,53 0,63
HII 4.870 +13 (+2,74) 20,61 0,39
HNP 12.000 +1.300 (+12,15) 8,53 0,41
HRC 32.250 +205 (+6,78) 13,99 1,53
IRC 8.000 0 (0) 19,26 0,81
LNC 5.500 0 (0) 39,34 0,53
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Lê Thị Mỹ Hạnh 15,02%
Công ty TNHH Quế Trân 4,54%
Mekong Enterprise Fund 4,32%
Phạm Đỗ Quế Hương 3,20%
Trần Kiết Linh 0,75%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q6 - 2025 08/08/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 05/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 24/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 22/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 10/09/2024

Xem thêm