CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.402 | +2 (+0,03) | 10,67 | 0,53 |
ACB | 24.150 | +15 (+0,62) | 6,51 | 1,24 |
BAB | 0 | -11.100 (-100,00) | 10,19 | 0,87 |
BID | 35.450 | +55 (+1,57) | 9,63 | 1,58 |
BVB | 12.137 | +37 (+0,31) | 21,10 | 1,09 |
CTG | 37.550 | +10 (+0,26) | 7,79 | 1,31 |
EIB | 19.250 | +25 (+1,31) | 10,29 | 1,38 |
HDB | 21.250 | +30 (+1,43) | 5,32 | 1,21 |
KLB | 12.720 | +420 (+3,41) | 4,59 | 0,67 |
LPB | 33.050 | +85 (+2,63) | 10,35 | 2,25 |
MBB | 23.550 | +30 (+1,29) | 5,80 | 1,16 |
MSB | 11.350 | +15 (+1,33) | 5,25 | 0,77 |
NAB | 17.100 | +10 (+0,58) | 6,12 | 1,17 |
NVB | 0 | -10.200 (-100,00) | -1,26 | 1,98 |
OCB | 10.500 | 0 (0) | 8,87 | 0,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu