CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 0 | -17.100 (-100,00) | 8,15 | 0,90 |
ATG | 2.900 | 0 (0) | 137,08 | 0 |
BKC | 0 | -43.900 (-100,00) | 9,83 | 2,18 |
BMC | 21.000 | 0 (0) | 11,92 | 1,09 |
BMJ | 10.200 | 0 (0) | 20,40 | 0,87 |
DHM | 6.640 | -4 (-0,59) | 282,51 | 0,64 |
HGM | 0 | -314.100 (-100,00) | 14,51 | 9,87 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 15.891 | -109 (-0,68) | 22,55 | 1,29 |
KHD | 13.200 | 0 (0) | 7,66 | 1,02 |
KSB | 15.850 | -5 (-0,31) | 22,66 | 0,67 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 0 | -189.000 (-100,00) | 24,77 | 8,78 |
LCM | 1.300 | 0 (0) | 14,57 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu