CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.499 | -1 (-0,01) | 0,50 | 0,36 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 9.000 | 0 (0) | 96,10 | 1,00 |
DFC | 20.100 | -100 (-0,50) | 6,59 | 0,98 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 12.700 | 0 (0) | -25,00 | 1,01 |
GDA | 28.699 | +199 (+0,70) | 9,67 | 0,84 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.100 | +5 (+0,45) | 10,36 | 0,77 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 26.900 | -10 (-0,37) | 14,12 | 1,54 |
HSG | 20.250 | -10 (-0,49) | 24,47 | 1,14 |
HSV | 3.700 | 0 (0) | 19,68 | 0,34 |
ITQ | 2.800 | -100 (-3,45) | 67,45 | 0,27 |
KKC | 6.200 | -300 (-4,62) | 9,47 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu