CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 6.290 | +490 (+8,45) | 19,13 | 0,52 |
BTH | 39.000 | +1.100 (+2,90) | 2,45 | 1,49 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 31,19 | 2,31 |
DHP | 10.800 | 0 (0) | 7,52 | 0,60 |
EME | 30.000 | 0 (0) | 28,66 | 1,49 |
EMG | 23.500 | 0 (0) | 5,70 | 0,71 |
GEX | 22.600 | +20 (+0,89) | 36,16 | 0,90 |
KIP | 10.000 | 0 (0) | 15,07 | 0,53 |
TBD | 79.800 | 0 (0) | 45,52 | 4,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu