CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 7.707 | +7 (+0,09) | 17,65 | 0,64 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 54,79 | 0,83 |
DXS | 5.780 | -2 (-0,34) | -344,44 | 0,40 |
FID | 0 | -1.200 (-100,00) | -7,21 | 0,11 |
LDG | 1.900 | -2 (-1,04) | -0,78 | 0,21 |
PIV | 3.101 | +1 (+0,03) | -40,41 | 26,07 |
TDC | 10.050 | 0 (0) | 15,10 | 1,13 |
THD | 35.052 | +52 (+0,15) | 83,96 | 3,15 |
VC3 | 28.213 | +13 (+0,05) | 25,76 | 2,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu