CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/06/2024 | TDS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
18/06/2024 | TDS: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
13/06/2024 | TDS: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
16/04/2024 | TDS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/04/2024 | TDS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/04/2024 | TDS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2024 | TDS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/03/2024 | TDS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2024 | TDS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2024 | TDS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 16.784 | -316 (-1,85) | 0,80 | 0,59 |
BVG | 2.275 | -25 (-1,09) | 5,74 | 0,55 |
CBI | 10.433 | +33 (+0,32) | -39,39 | 1,02 |
DFC | 20.100 | -700 (-3,37) | 6,59 | 0,98 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 13.500 | -50 (-3,57) | -6,37 | 1,12 |
GDA | 32.531 | -1.369 (-4,04) | 12,55 | 1,01 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.550 | -15 (-1,18) | 15,42 | 0,84 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 28.300 | -55 (-1,90) | 19,45 | 1,71 |
HSG | 23.900 | -95 (-3,82) | 16,79 | 1,32 |
HSV | 4.834 | -266 (-5,22) | 19,92 | 0,45 |
ITQ | 2.911 | +11 (+0,38) | 50,88 | 0,28 |
KKC | 5.870 | -430 (-6,83) | 27,82 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu