CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.000 | 0 (0) | 25,98 | 4,20 |
BHA | 21.500 | 0 (0) | 10,10 | 1,69 |
BSA | 22.591 | +91 (+0,40) | 37,44 | 1,67 |
BTP | 13.150 | 0 (0) | 18,49 | 0,76 |
CHP | 34.900 | 0 (0) | 18,83 | 2,57 |
DNC | 45.300 | +4.100 (+9,95) | 8,64 | 3,08 |
DNH | 45.100 | 0 (0) | 26,16 | 3,76 |
DRL | 64.500 | +10 (+0,15) | 11,79 | 5,07 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,44 |
DTK | 13.922 | -1.478 (-9,60) | 20,61 | 1,13 |
GEG | 15.250 | +35 (+2,34) | 38,01 | 1,05 |
GHC | 30.064 | +64 (+0,21) | 9,70 | 1,40 |
GSM | 19.983 | +183 (+0,92) | 15,56 | 1,14 |
HJS | 33.710 | +10 (+0,03) | 11,82 | 2,31 |
HNA | 26.800 | +10 (+0,37) | 35,82 | 2,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu