CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 6.890 | -6 (-0,86) | -13,48 | 0,36 |
ABT | 39.850 | -15 (-0,37) | 4,82 | 0,89 |
ACL | 11.950 | +15 (+1,27) | 61,70 | 0,74 |
AGF | 2.900 | 0 (0) | -20,66 | 0 |
ANV | 33.150 | +5 (+0,15) | 105,14 | 1,54 |
APT | 2.300 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
ASM | 8.780 | -2 (-0,22) | 15,34 | 0,40 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 22.950 | +15 (+0,65) | 23,24 | 1,94 |
BLF | 3.771 | -129 (-3,31) | 10,18 | 0,37 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,12 | 0 |
CAT | 18.530 | -70 (-0,38) | 6,93 | 1,18 |
CCA | 17.200 | 0 (0) | 76,70 | 1,03 |
CMX | 7.840 | -10 (-1,25) | 14,09 | 0,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu