CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 43.271 | -29 (-0,07) | 21,18 | 2,78 |
AMP | 13.500 | 0 (0) | 54,46 | 0,87 |
BCP | 11.000 | 0 (0) | 191,96 | 1,90 |
BIO | 13.559 | +1.659 (+13,94) | 14,62 | 1,17 |
CDP | 10.694 | -6 (-0,06) | 8,91 | 0,87 |
CNC | 36.206 | +806 (+2,28) | 11,43 | 2,16 |
DAN | 37.000 | 0 (0) | 11,98 | 0,99 |
DBD | 49.900 | +5 (+0,10) | 16,15 | 2,69 |
DBM | 28.225 | +1.825 (+6,91) | 19,61 | 0,81 |
DBT | 11.500 | -20 (-1,70) | 22,40 | 0,83 |
DCL | 23.900 | -40 (-1,64) | 30,93 | 1,14 |
DDN | 7.540 | +40 (+0,53) | 18,45 | 0,57 |
DHD | 30.500 | +200 (+0,66) | 18,64 | 1,82 |
DHG | 107.500 | +10 (+0,09) | 17,14 | 3,22 |
DMC | 61.500 | -50 (-0,80) | 10,23 | 1,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu