CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.300 | 0 (0) | -0,23 | 0 |
ANT | 26.462 | -238 (-0,89) | 5,38 | 1,46 |
APF | 41.561 | +461 (+1,12) | 12,59 | 1,10 |
BBC | 87.500 | -150 (-1,68) | 14,66 | 1,08 |
BLT | 27.828 | +328 (+1,19) | 19,52 | 1,49 |
BMV | 5.300 | -700 (-11,67) | 46,87 | 0,52 |
BNA | 7.304 | +4 (+0,05) | 23,95 | 0,43 |
C22 | 14.000 | -2.000 (-12,50) | 6,35 | 0,71 |
CAN | 0 | -36.900 (-100,00) | 13,42 | 1,23 |
CBS | 32.560 | -140 (-0,43) | 3,45 | 0,70 |
CLX | 16.286 | -314 (-1,89) | 6,90 | 0,77 |
CMF | 322.500 | -2.500 (-0,77) | 9,94 | 2,10 |
CMM | 15.123 | -1.877 (-11,04) | 16,66 | 1,27 |
HHC | 0 | -105.000 (-100,00) | 57,48 | 2,75 |
HSL | 15.900 | +20 (+1,27) | 214,37 | 1,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu