CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 27.000 | 0 (0) | 7,26 | 1,84 |
CPA | 7.900 | +200 (+2,60) | -11,22 | 4,57 |
CTP | 20.147 | -2.153 (-9,65) | 633,65 | 1,75 |
EPC | 12.500 | 0 (0) | -23,70 | 2,99 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -7,24 | 6,82 |
HKT | 9.037 | +137 (+1,54) | 204,05 | 0,74 |
IFS | 24.829 | -71 (-0,29) | 12,51 | 1,77 |
NAF | 19.150 | +125 (+6,98) | 11,17 | 1,09 |
PCF | 5.474 | -126 (-2,25) | 270,88 | 0,77 |
QHW | 33.000 | +4.300 (+14,98) | 7,15 | 0,97 |
SCD | 13.520 | -580 (-4,11) | -1,75 | 0 |
SKH | 26.500 | 0 (0) | 15,54 | 2,14 |
VCF | 274.800 | +1.790 (+6,96) | 15,72 | 3,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu